CƠ CẤU VƯỜN CÂY KINH DOANH THEO TUỔI CẠO NĂM 2010
|
|||||
STT
|
Nhóm tuổi cạo
|
Diện tích (ha)
|
Tỷ trọng (%)
|
Năng suất BQ(kg/ha)
|
Sản lượng (kg)
|
1
|
Từ tuổi 1 - tuổi 10
|
2.004,89
|
27,67
|
1.985
|
3.980.649
|
2
|
Từ tuổi 11 - tuổi 15
|
2.310,64
|
31,89
|
2.493
|
5.759.966
|
3
|
Từ tuổi 16 - tuổi 21
|
2.929,80
|
40,44
|
2.145
|
6.285.736
|
|
Cộng
|
7.245,33
|
100
|
2.212
|
16.026.350
|