Nhóm tuổi cạo |
Diện tích (ha) |
Năng suất bình quân (kg/ha) |
Sản lượng (tấn ) |
Ghi chú |
Tuổi 16 - 22
|
3.192,23
|
1.993 |
6.361
|
Năng suất giảm dần nhưng vẫn còn ở mức cao. |
Tuổi 11-15
|
2.280,49
|
2.312 |
5.272
|
Năng suất ở đỉnh điểm
|
Tuổi 01 - 10
|
1.764,10
|
1.639
|
2.892
|
Năng suất tăng dần nhưng còn ở mức thấp |
Cộng
|
7.236,82
|
2.007 |
14.525
|
|