Thứ ba, 22/10/2024
Hoạt động
Sản phẩm
Thống kê

Lược truy cập

15057618

Khách online

68

 
Đặc tính kỹ thuật mủ cao su
Mủ tinh  SVR L, SVR 3L, SVR 5
 
 

Tên Chỉ tiêu

Kết quả kiểm nghiệm

Tiêu chuẩn (TCVN)

 
SVRL

SVR 3L

SVR 5

Số hiệu
SVRL

SVR 3L

SVR 5

   
1

Hàm lượng chất bẩn gi lại trên ray 45mm, % m/m, không lớn hơn

 
0.014
0.020
6089:2004

0.02 max

0.03 max

0.05 max

   
2
Hàm lượng tro, % m/m, không lớn hơn
 
0.144
0.155
6087:2004

0.4 max

0.5 max

0.6 max

   
3

Hàm lượng chất bẩn bay hơi, % m/m, không lớn hơn

 
0.23
0.24
6088:2004

0.8 max

0.8 max

0.8 max

   
4
Hàm lượng Nitơ ,% m/m, không lớn hơn
 
0.38
0.39
6091:2004

0.6 max

0.6 max

0.6 max

   
5

Độ dẽo đầu (PO), không nhỏ hơn.

 
42
44
6092-2:2004

35 min

35 min

30 min

   
6

Chỉ số duy trì độ dẽo (PRI), không nhỏ hơn

 
87
89
6092-1:2004

60 min

60 min

60 min

   
7

Chỉ số màu Lovibond, mâu đơn, không lớn hơn

 
3.5¸4.0
5.0
6093:2004

4 max

6 max

-
   
8
Độ rộng giữa các mẫu, không lớn hơn
 
 
 
 
-

2 max

-
   
« Back [01] [02] [03] [04] [05] [06] Next »
THÀNH VIÊN
 
 
QUẢNG CÁO
Thành tích
Sản xuất