Mủ CV29/03/10, 3:42 pm
CHỦNG LOẠI SVR CV60, SVR CV50 (MỦ CV)
TT
|
Tên chỉ tiêu
|
Kết quả kiểm nghiệm
|
Tiêu chuẩn (TCVN)
|
SVR CV60
|
SVR CV50
|
Số hiệu
|
SVR CV60
|
SVR CV50
|
1
|
Hàm lượng chất bẩn giữ lại trên ray 45mm, % m/m, không lớn hơn
|
0.015
|
|
6089:2004
|
0.02 max
|
0.02 max
|
2
|
Hàm lượng tro, % m/m, không lớn hơn
|
0.146
|
|
6087:2004
|
0.4 max
|
0.4 max
|
3
|
Hàm lượng chất bẩn bay hơi, % m/m, không lớn hơn
|
0.22
|
|
6088:2004
|
0.8 max
|
0.8 max
|
4
|
Hàm lượng Nitơ ,% m/m, không lớn hơn
|
0.38
|
|
6091:2004
|
0.6 max
|
0.6 max
|
5
|
Chỉ số duy trì độ dẽo (PRI), không nhỏ hơn
|
72
|
|
6092-1:2004
|
60 min
|
60 min
|
6
|
Độ nhớt Mooney ML (1’+4’) 100oC
|
56 ¸ 62
|
|
|
60 ± 5
|
50 ± 5
|
" target="_blank">
Xem
|
CHỦNG LOẠI SVR CV60, SVR CV50 (MỦ CV)
TT
|
Tên chỉ tiêu
|
Kết quả kiểm nghiệm
|
Tiêu chuẩn (TCVN)
|
SVR CV60
|
SVR CV50
|
Số hiệu
|
SVR CV60
|
SVR CV50
|
1
|
Hàm lượng chất bẩn giữ lại trên ray 45mm, % m/m, không lớn hơn
|
0.015
|
|
6089:2004
|
0.02 max
|
0.02 max
|
2
|
Hàm lượng tro, % m/m, không lớn hơn
|
0.146
|
|
6087:2004
|
0.4 max
|
0.4 max
|
3
|
Hàm lượng chất bẩn bay hơi, % m/m, không lớn hơn
|
0.22
|
|
6088:2004
|
0.8 max
|
0.8 max
|
4
|
Hàm lượng Nitơ ,% m/m, không lớn hơn
|
0.38
|
|
6091:2004
|
0.6 max
|
0.6 max
|
5
|
Chỉ số duy trì độ dẽo (PRI), không nhỏ hơn
|
72
|
|
6092-1:2004
|
60 min
|
60 min
|
6
|
Độ nhớt Mooney ML (1’+4’) 100oC
|
56 ¸ 62
|
|
|
60 ± 5
|
50 ± 5
|
" target="_blank">Tải về
|
|
|