Mủ tạp29/03/10, 3:29 pm
CHỦNG LOẠI SVR 20, SVR 10 (MỦ TẠP)
|
Tên chỉ tiêu
|
Kết quả kiểm nghiệm
|
Tiêu chuẩn (TCVN)
|
SVR 10
|
SVR 20
|
Số hiệu
|
SVR 10
|
SVR 20
|
1
|
Hàm lượng chất bẩn giữ lại trên ray 45mm, % m/m, không lớn hơn
|
0.039
|
0.041
|
6089:2004
|
0.08 max
|
0.16 max
|
2
|
Hàm lượng tro, % m/m, không lớn hơn
|
0.325
|
0.343
|
6087:2004
|
0.60 max
|
0.80 max
|
3
|
Hàm lượng chất bẩn bay hơi, % m/m, không lớn hơn
|
0.25
|
0.25
|
6088:2004
|
0.80 max
|
0.80 max
|
4
|
Hàm lượng Nitơ ,% m/m, không lớn hơn
|
0.27
|
0.27
|
6091:2004
|
0.60 max
|
0.60 max
|
5
|
Độ dẽo đầu (PO), không nhỏ hơn.
|
38
|
39
|
6092-2:2004
|
30 min
|
30 min
|
6
|
Chỉ số duy trì độ dẽo (PRI), không nhỏ hơn
|
75
|
72
|
6092-1:2004
|
50 min
|
40 min
|
" target="_blank">
Xem
|
CHỦNG LOẠI SVR 20, SVR 10 (MỦ TẠP)
|
Tên chỉ tiêu
|
Kết quả kiểm nghiệm
|
Tiêu chuẩn (TCVN)
|
SVR 10
|
SVR 20
|
Số hiệu
|
SVR 10
|
SVR 20
|
1
|
Hàm lượng chất bẩn giữ lại trên ray 45mm, % m/m, không lớn hơn
|
0.039
|
0.041
|
6089:2004
|
0.08 max
|
0.16 max
|
2
|
Hàm lượng tro, % m/m, không lớn hơn
|
0.325
|
0.343
|
6087:2004
|
0.60 max
|
0.80 max
|
3
|
Hàm lượng chất bẩn bay hơi, % m/m, không lớn hơn
|
0.25
|
0.25
|
6088:2004
|
0.80 max
|
0.80 max
|
4
|
Hàm lượng Nitơ ,% m/m, không lớn hơn
|
0.27
|
0.27
|
6091:2004
|
0.60 max
|
0.60 max
|
5
|
Độ dẽo đầu (PO), không nhỏ hơn.
|
38
|
39
|
6092-2:2004
|
30 min
|
30 min
|
6
|
Chỉ số duy trì độ dẽo (PRI), không nhỏ hơn
|
75
|
72
|
6092-1:2004
|
50 min
|
40 min
|
" target="_blank">Tải về
|
|
|