Thứ bảy, 26/10/2024
Hoạt động
Sản phẩm
Thống kê

Lược truy cập

15224286

Khách online

30

Trang chủ / Công nghệ / Đặc tính kỹ thuật
Mủ tạp29/03/10, 3:29 pm
CHỦNG LOẠI SVR 20, SVR 10 (MỦ TẠP)
 
 
 
Tên chỉ tiêu

Kết quả kiểm nghiệm

Tiêu chuẩn (TCVN)

SVR 10

SVR 20

Số hiệu

SVR 10

SVR 20

1

Hàm lượng chất bẩn giữ lại trên ray 45mm, % m/m, không lớn hơn

0.039
0.041
6089:2004

0.08 max

0.16 max

2

Hàm lượng tro, % m/m, không lớn hơn

0.325
0.343
6087:2004

0.60 max

0.80 max

3

Hàm lượng chất bẩn bay hơi, % m/m, không lớn hơn

0.25
0.25
6088:2004

0.80 max

0.80 max

4

Hàm lượng Nitơ ,% m/m, không lớn hơn

0.27
0.27
6091:2004

0.60 max

0.60 max

5

Độ dẽo đầu (PO), không nhỏ hơn.

38
39
6092-2:2004

30 min

30 min

6

Chỉ số duy trì độ dẽo (PRI), không nhỏ hơn

75
72
6092-1:2004

50 min

40 min

" target="_blank"> Xem
  |  
CHỦNG LOẠI SVR 20, SVR 10 (MỦ TẠP)
 
 
 
Tên chỉ tiêu

Kết quả kiểm nghiệm

Tiêu chuẩn (TCVN)

SVR 10

SVR 20

Số hiệu

SVR 10

SVR 20

1

Hàm lượng chất bẩn giữ lại trên ray 45mm, % m/m, không lớn hơn

0.039
0.041
6089:2004

0.08 max

0.16 max

2

Hàm lượng tro, % m/m, không lớn hơn

0.325
0.343
6087:2004

0.60 max

0.80 max

3

Hàm lượng chất bẩn bay hơi, % m/m, không lớn hơn

0.25
0.25
6088:2004

0.80 max

0.80 max

4

Hàm lượng Nitơ ,% m/m, không lớn hơn

0.27
0.27
6091:2004

0.60 max

0.60 max

5

Độ dẽo đầu (PO), không nhỏ hơn.

38
39
6092-2:2004

30 min

30 min

6

Chỉ số duy trì độ dẽo (PRI), không nhỏ hơn

75
72
6092-1:2004

50 min

40 min

" target="_blank">Tải về
THÀNH VIÊN
 
 
QUẢNG CÁO
Thành tích
Sản xuất